You are here
decent là gì?
decent (ˈdiːsənt )
Dịch nghĩa: có liêm sỉ
Tính từ
Dịch nghĩa: có liêm sỉ
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a decent outfit to the job interview.
Cô ấy mặc một bộ đồ lịch sự cho buổi phỏng vấn xin việc. "
Cô ấy mặc một bộ đồ lịch sự cho buổi phỏng vấn xin việc. "