You are here
deceptive là gì?
deceptive (dɪˈsɛptɪv )
Dịch nghĩa: dối trá
Tính từ
Dịch nghĩa: dối trá
Tính từ
Ví dụ:
"The advertisement was criticized for being deceptive about the product's benefits.
Quảng cáo bị chỉ trích vì có tính chất lừa dối về lợi ích của sản phẩm. "
Quảng cáo bị chỉ trích vì có tính chất lừa dối về lợi ích của sản phẩm. "