You are here
decibel là gì?
decibel (ˈdɛsɪbəl )
Dịch nghĩa: đề-xi-ben
Danh từ
Dịch nghĩa: đề-xi-ben
Danh từ
Ví dụ:
"The sound level of the concert was measured in decibels.
Mức âm thanh của buổi hòa nhạc được đo bằng đơn vị decibel. "
Mức âm thanh của buổi hòa nhạc được đo bằng đơn vị decibel. "