You are here
deciphering là gì?
deciphering (dɪˈsaɪfərɪŋ )
Dịch nghĩa: bản văn mã dịch
Danh từ
Dịch nghĩa: bản văn mã dịch
Danh từ
Ví dụ:
"Deciphering the complex code was crucial to the success of the mission.
Việc giải mã mã số phức tạp là rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ. "
Việc giải mã mã số phức tạp là rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ. "