You are here
declaim là gì?
declaim (dɪˈkleɪm )
Dịch nghĩa: nói hùng hồn
Động từ
Dịch nghĩa: nói hùng hồn
Động từ
Ví dụ:
"The actor declaimed his lines with great emotion and intensity.
Diễn viên đã ngâm nga những câu thoại của mình với cảm xúc và cường độ mạnh mẽ. "
Diễn viên đã ngâm nga những câu thoại của mình với cảm xúc và cường độ mạnh mẽ. "