You are here
declare là gì?
declare (dɪˈklɛr )
Dịch nghĩa: tuyên bố từ bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: tuyên bố từ bỏ
Động từ
Ví dụ:
"He will declare his intentions at the press conference tomorrow.
Anh ấy sẽ công bố ý định của mình tại cuộc họp báo vào ngày mai. "
Anh ấy sẽ công bố ý định của mình tại cuộc họp báo vào ngày mai. "