You are here
declassification là gì?
declassification (declassification)
Dịch nghĩa: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Dịch nghĩa: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Ví dụ:
Declassification: The declassification of the document allowed public access to previously restricted information. - Việc giải mật tài liệu đã cho phép công chúng tiếp cận thông tin trước đây bị hạn chế.
Tag: