You are here
decompose là gì?
decompose (ˌdiːkəmˈpoʊz )
Dịch nghĩa: phân rã
Động từ
Dịch nghĩa: phân rã
Động từ
Ví dụ:
"Organic matter begins to decompose when it is left exposed to the elements.
Vật chất hữu cơ bắt đầu phân hủy khi để lộ ra ngoài các yếu tố tự nhiên. "
Vật chất hữu cơ bắt đầu phân hủy khi để lộ ra ngoài các yếu tố tự nhiên. "