You are here
decontaminate là gì?
decontaminate (ˌdiːˌkɒntæmɪˈneɪt )
Dịch nghĩa: khử nhiễm
Động từ
Dịch nghĩa: khử nhiễm
Động từ
Ví dụ:
"The team worked to decontaminate the area after the chemical spill.
Nhóm đã làm việc để khử độc khu vực sau sự cố tràn hóa chất. "
Nhóm đã làm việc để khử độc khu vực sau sự cố tràn hóa chất. "