You are here
decorous là gì?
decorous (ˈdɛkərəs )
Dịch nghĩa: lịch thiệp
Tính từ
Dịch nghĩa: lịch thiệp
Tính từ
Ví dụ:
"Her decorous behavior at the formal event impressed everyone.
Hành vi trang nhã của cô ấy tại sự kiện trang trọng đã gây ấn tượng với mọi người. "
Hành vi trang nhã của cô ấy tại sự kiện trang trọng đã gây ấn tượng với mọi người. "