You are here
decorum là gì?
decorum (dɪˈkɔːrəm )
Dịch nghĩa: sự đúng mực
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đúng mực
Danh từ
Ví dụ:
"Maintaining decorum at the meeting ensured a productive and respectful discussion.
Duy trì phép tắc tại cuộc họp đã đảm bảo một cuộc thảo luận hiệu quả và tôn trọng. "
Duy trì phép tắc tại cuộc họp đã đảm bảo một cuộc thảo luận hiệu quả và tôn trọng. "