You are here
decrepit là gì?
decrepit (dɪˈkrɛpɪt )
Dịch nghĩa: già yếu
Tính từ
Dịch nghĩa: già yếu
Tính từ
Ví dụ:
"The old house was so decrepit that it needed extensive repairs.
Ngôi nhà cũ đến mức tồi tàn đến mức cần phải sửa chữa lớn. "
Ngôi nhà cũ đến mức tồi tàn đến mức cần phải sửa chữa lớn. "