You are here
dedicated là gì?
dedicated (ˈdɛdɪkeɪtɪd )
Dịch nghĩa: dành riêng
Tính từ
Dịch nghĩa: dành riêng
Tính từ
Ví dụ:
"He was a dedicated teacher who went above and beyond for his students.
Anh ấy là một giáo viên tận tụy, luôn làm nhiều hơn nữa vì học sinh của mình. "
Anh ấy là một giáo viên tận tụy, luôn làm nhiều hơn nữa vì học sinh của mình. "