You are here
dedication là gì?
dedication (ˌdɛdɪˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự hy sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hy sinh
Danh từ
Ví dụ:
"Her dedication to the cause was evident through her tireless efforts and commitment.
Sự cống hiến của cô ấy đối với nguyên nhân đó rõ ràng qua những nỗ lực không mệt mỏi và cam kết của cô. "
Sự cống hiến của cô ấy đối với nguyên nhân đó rõ ràng qua những nỗ lực không mệt mỏi và cam kết của cô. "