You are here
dee là gì?
dee (diː )
Dịch nghĩa: chữ D
Danh từ
Dịch nghĩa: chữ D
Danh từ
Ví dụ:
"The deed to the house was transferred to the new owner after the sale.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu ngôi nhà đã được chuyển cho chủ sở hữu mới sau khi bán. "
Giấy chứng nhận quyền sở hữu ngôi nhà đã được chuyển cho chủ sở hữu mới sau khi bán. "