You are here
deed là gì?
deed (diːd )
Dịch nghĩa: việc làm
Danh từ
Dịch nghĩa: việc làm
Danh từ
Ví dụ:
"The well was so deep that it took several minutes for the bucket to reach the water.
Cái giếng sâu đến mức phải mất vài phút để xô xuống chạm nước. "
Cái giếng sâu đến mức phải mất vài phút để xô xuống chạm nước. "