You are here

Deep wrinkles là gì?

Deep wrinkles (diːp ˈrɪŋkᵊlz)
Dịch nghĩa: nếp nhăn sâu
Ví dụ:
Deep wrinkles - "Deep wrinkles are pronounced lines on the skin often associated with aging." - "Nếp nhăn sâu là các đường nét rõ ràng trên da thường liên quan đến lão hóa."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến