You are here
defecate là gì?
defecate (ˈdɛfɪkeɪt )
Dịch nghĩa: bài tiết
Động từ
Dịch nghĩa: bài tiết
Động từ
Ví dụ:
"The baby was uncomfortable and needed to defecate.
Em bé cảm thấy không thoải mái và cần đi đại tiện. "
Em bé cảm thấy không thoải mái và cần đi đại tiện. "