You are here
defecation là gì?
defecation (ˌdɛfɪˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự bài tiết
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bài tiết
Danh từ
Ví dụ:
"Defecation is a natural bodily function that should not be ignored.
Đại tiện là một chức năng cơ thể tự nhiên không nên bị bỏ qua. "
Đại tiện là một chức năng cơ thể tự nhiên không nên bị bỏ qua. "