You are here
defection là gì?
defection (dɪˈfɛkʃən )
Dịch nghĩa: sự đào ngũ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đào ngũ
Danh từ
Ví dụ:
"His sudden defection to the opposing party surprised everyone.
Sự đào tẩu đột ngột của anh ấy sang đảng đối lập đã khiến mọi người bất ngờ. "
Sự đào tẩu đột ngột của anh ấy sang đảng đối lập đã khiến mọi người bất ngờ. "