You are here
defend oneself là gì?
defend oneself (dɪˈfɛnd wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: bắn để tự vệ
Động từ
Dịch nghĩa: bắn để tự vệ
Động từ
Ví dụ:
"In a dangerous situation, knowing how to defend oneself is crucial.
Trong tình huống nguy hiểm, việc biết cách tự vệ là rất quan trọng. "
Trong tình huống nguy hiểm, việc biết cách tự vệ là rất quan trọng. "