You are here
defense là gì?
defense (dɪˈfɛns)
Dịch nghĩa: Phòng thủ
Dịch nghĩa: Phòng thủ
Ví dụ:
Defense: The lawyer presented a strong defense to prove his client's innocence. - Luật sư đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ để chứng minh sự vô tội của thân chủ.
Tag: