You are here
Defense counsel là gì?
Defense counsel (dɪˈfɛns ˈkaʊnsᵊl)
Dịch nghĩa: Luật sư bào chữa
Dịch nghĩa: Luật sư bào chữa
Ví dụ:
Defense counsel refers to a lawyer who represents the defendant in a criminal case. - Luật sư bào chữa đề cập đến một luật sư đại diện cho bị cáo trong một vụ án hình sự.
Tag: