You are here
defensive là gì?
defensive (dɪˈfɛnsɪv )
Dịch nghĩa: thế thủ
Tính từ
Dịch nghĩa: thế thủ
Tính từ
Ví dụ:
"The defensive strategy was designed to prevent the opponent from scoring.
Chiến lược phòng thủ được thiết kế để ngăn đối thủ ghi bàn. "
Chiến lược phòng thủ được thiết kế để ngăn đối thủ ghi bàn. "