You are here

Deferred compensation plan là gì?

Deferred compensation plan (dɪˈfɜːd ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình phúc lợi trả sau
Ví dụ:
Deferred compensation plan - A deferred compensation plan allows employees to receive part of their earnings at a later date. - Kế hoạch bồi thường hoãn lại cho phép nhân viên nhận một phần thu nhập của họ vào một thời điểm sau đó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến