You are here
definitively là gì?
definitively (ˈdɛfɪnɪtɪvli )
Dịch nghĩa: đương nhiên
trạng từ
Dịch nghĩa: đương nhiên
trạng từ
Ví dụ:
"The evidence presented definitively proved the defendant's guilt.
Các bằng chứng được trình bày đã chứng minh rõ ràng sự tội lỗi của bị cáo. "
Các bằng chứng được trình bày đã chứng minh rõ ràng sự tội lỗi của bị cáo. "