You are here
deflated là gì?
deflated (dɪˈfleɪtɪd )
Dịch nghĩa: bị xẹp
Tính từ
Dịch nghĩa: bị xẹp
Tính từ
Ví dụ:
"The tire was deflated after driving over a sharp object.
Lốp xe đã bị xì hơi sau khi đi qua một vật sắc nhọn. "
Lốp xe đã bị xì hơi sau khi đi qua một vật sắc nhọn. "