You are here
deforestation là gì?
deforestation (ˌdiːmɒrɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự phá rừng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phá rừng
Danh từ
Ví dụ:
"Deforestation is a major environmental issue affecting biodiversity.
Phá rừng là một vấn đề môi trường chính ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học. "
Phá rừng là một vấn đề môi trường chính ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học. "