You are here
Defrost là gì?
Defrost (diːˈfrɒst)
Dịch nghĩa: rã đông
Dịch nghĩa: rã đông
Ví dụ:
Defrost: Defrost the chicken before cooking it to ensure even cooking. - Rã đông thịt gà trước khi nấu để đảm bảo nấu chín đều.
Tag: