You are here
degenerate là gì?
degenerate (dɪˈdʒɛnəreɪt )
Dịch nghĩa: thoái hóa
Động từ
Dịch nghĩa: thoái hóa
Động từ
Ví dụ:
"The discussion quickly degenerated into an argument.
Cuộc thảo luận nhanh chóng suy thoái thành một cuộc tranh cãi. "
Cuộc thảo luận nhanh chóng suy thoái thành một cuộc tranh cãi. "