You are here
degreaser là gì?
degreaser (dɪˈɡriːsər )
Dịch nghĩa: chất tẩy nhờn
Danh từ
Dịch nghĩa: chất tẩy nhờn
Danh từ
Ví dụ:
"Use a degreaser to clean the kitchen surfaces.
Sử dụng chất tẩy dầu mỡ để làm sạch bề mặt nhà bếp. "
Sử dụng chất tẩy dầu mỡ để làm sạch bề mặt nhà bếp. "