You are here
deign là gì?
deign (deɪn )
Dịch nghĩa: chiếu cố làm gì
Động từ
Dịch nghĩa: chiếu cố làm gì
Động từ
Ví dụ:
"He did not deign to reply to the insult.
Anh ta không thèm trả lời lời xúc phạm. "
Anh ta không thèm trả lời lời xúc phạm. "