You are here
dejected là gì?
dejected (dɪˈdʒɛktɪd )
Dịch nghĩa: buồn nản
Tính từ
Dịch nghĩa: buồn nản
Tính từ
Ví dụ:
"He felt dejected after failing the exam.
Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi. "
Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi. "