You are here

Delayed coking là gì?

Delayed coking (dɪˈleɪd ˈkəʊkɪŋ)
Dịch nghĩa: Luyện than cốc
Ví dụ:
Delayed coking is a process used to convert heavy hydrocarbons into lighter products - Coking chậm là một quy trình được sử dụng để chuyển đổi các hydrocacbon nặng thành các sản phẩm nhẹ hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến