You are here
deliberate là gì?
deliberate (dɪˈlɪbəreɪt )
Dịch nghĩa: bàn bạc
Động từ
Dịch nghĩa: bàn bạc
Động từ
Ví dụ:
"It was a deliberate decision to move to another city.
Đó là một quyết định có chủ ý để chuyển đến thành phố khác. "
Đó là một quyết định có chủ ý để chuyển đến thành phố khác. "