You are here
deliberation là gì?
deliberation (dɪˌlɪbəˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: sự suy nghĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự suy nghĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The jury’s deliberation took several hours.
Sự cân nhắc của bồi thẩm đoàn kéo dài vài giờ. "
Sự cân nhắc của bồi thẩm đoàn kéo dài vài giờ. "