You are here
delicacy là gì?
delicacy (dɛlɪˈkeɪsi )
Dịch nghĩa: sự duyên dáng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự duyên dáng
Danh từ
Ví dụ:
"The delicacy of the porcelain made it very valuable.
Sự tinh tế của đồ sứ làm cho nó rất có giá trị. "
Sự tinh tế của đồ sứ làm cho nó rất có giá trị. "