You are here
delighted là gì?
delighted (dɪˈlaɪtɪd )
Dịch nghĩa: vui mừng
Tính từ
Dịch nghĩa: vui mừng
Tính từ
Ví dụ:
"She was delighted with her new job.
Cô ấy rất vui với công việc mới của mình. "
Cô ấy rất vui với công việc mới của mình. "