You are here
delimiter là gì?
delimiter (dɪˈlɪmɪtə )
Dịch nghĩa: ký hiệu cách
Danh từ
Dịch nghĩa: ký hiệu cách
Danh từ
Ví dụ:
"Use a comma as a delimiter in the CSV file.
Sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách trong tệp CSV. "
Sử dụng dấu phẩy làm dấu phân cách trong tệp CSV. "