You are here
deliver a speech là gì?
deliver a speech (dɪˈlɪvər ə spiːtʃ )
Dịch nghĩa: trình bày một bài phát biểu
Động từ
Dịch nghĩa: trình bày một bài phát biểu
Động từ
Ví dụ:
"She will deliver a speech at the conference.
Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị. "
Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị. "