You are here
deluding là gì?
deluding (dɪˈluːdɪŋ )
Dịch nghĩa: lòe
Danh từ
Dịch nghĩa: lòe
Danh từ
Ví dụ:
"She was deluding herself about the relationship.
Cô ấy đang tự lừa dối mình về mối quan hệ. "
Cô ấy đang tự lừa dối mình về mối quan hệ. "