You are here
demilitarize là gì?
demilitarize (ˌdɛmɪˈlɪtəraɪz )
Dịch nghĩa: phi quân sự hóa một vùng
Động từ
Dịch nghĩa: phi quân sự hóa một vùng
Động từ
Ví dụ:
"The country decided to demilitarize the border region.
Quốc gia quyết định phi quân sự hóa khu vực biên giới. "
Quốc gia quyết định phi quân sự hóa khu vực biên giới. "