You are here
demobilize là gì?
demobilize (dɪˈmoʊbɪlaɪz )
Dịch nghĩa: bãi binh
Động từ
Dịch nghĩa: bãi binh
Động từ
Ví dụ:
"After the war, the soldiers were demobilized.
Sau chiến tranh, các binh sĩ được giải ngũ. "
Sau chiến tranh, các binh sĩ được giải ngũ. "