Democratization nghĩa là dân chủ hóa. Đây là quá trình mà các hệ thống, tổ chức, hoặc xã hội chuyển đổi sang mô hình quản trị hoặc hoạt động dựa trên các nguyên tắc dân chủ, chẳng hạn như quyền bình đẳng, sự tham gia của người dân, và sự minh bạch.
Cụ thể:
-
Trong chính trị:
- Democratization chỉ quá trình chuyển đổi từ một thể chế độc tài, quân chủ, hoặc hệ thống chính trị khác sang một hệ thống chính trị dân chủ.
- Ví dụ: The democratization of the country led to free elections and greater freedom for its citizens.
(Quá trình dân chủ hóa của quốc gia đã dẫn đến các cuộc bầu cử tự do và quyền tự do lớn hơn cho người dân.)
-
Trong lĩnh vực khác (xã hội, kinh tế, công nghệ, giáo dục):
- Chỉ sự mở rộng quyền tiếp cận hoặc cơ hội cho nhiều người hơn, không chỉ giới hạn trong một nhóm nhỏ.
- Ví dụ: The democratization of technology has made advanced tools accessible to ordinary people.
(Sự dân chủ hóa công nghệ đã khiến các công cụ tiên tiến trở nên dễ tiếp cận với người dân bình thường.)
Đồng nghĩa:
- Liberalization (mở rộng tự do)
- Equalization (bình đẳng hóa)
- Decentralization (phân quyền, phân cấp)