You are here

Democratization là gì?

Democratization (ˌdɛmɒkrətaɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: Dân chủ hóa
Danh từ

Democratization nghĩa là dân chủ hóa. Đây là quá trình mà các hệ thống, tổ chức, hoặc xã hội chuyển đổi sang mô hình quản trị hoặc hoạt động dựa trên các nguyên tắc dân chủ, chẳng hạn như quyền bình đẳng, sự tham gia của người dân, và sự minh bạch.

Democratization
Democratization

Cụ thể:

  1. Trong chính trị:

    • Democratization chỉ quá trình chuyển đổi từ một thể chế độc tài, quân chủ, hoặc hệ thống chính trị khác sang một hệ thống chính trị dân chủ.
    • Ví dụ: The democratization of the country led to free elections and greater freedom for its citizens.
      (Quá trình dân chủ hóa của quốc gia đã dẫn đến các cuộc bầu cử tự do và quyền tự do lớn hơn cho người dân.)
  2. Trong lĩnh vực khác (xã hội, kinh tế, công nghệ, giáo dục):

    • Chỉ sự mở rộng quyền tiếp cận hoặc cơ hội cho nhiều người hơn, không chỉ giới hạn trong một nhóm nhỏ.
    • Ví dụ: The democratization of technology has made advanced tools accessible to ordinary people.
      (Sự dân chủ hóa công nghệ đã khiến các công cụ tiên tiến trở nên dễ tiếp cận với người dân bình thường.)

Đồng nghĩa:

  • Liberalization (mở rộng tự do)
  • Equalization (bình đẳng hóa)
  • Decentralization (phân quyền, phân cấp)
Ví dụ:
  • Democratization in Eastern Europe after the Cold War reshaped the political landscape.
    (Quá trình dân chủ hóa ở Đông Âu sau Chiến tranh Lạnh đã định hình lại bối cảnh chính trị.)

  • The democratization of education has allowed more students from rural areas to access quality learning resources.
    (Sự dân chủ hóa giáo dục đã cho phép nhiều học sinh từ khu vực nông thôn tiếp cận tài nguyên học tập chất lượng.)

  • The company is working on the democratization of artificial intelligence to benefit small businesses.
    (Công ty đang nỗ lực dân chủ hóa trí tuệ nhân tạo để mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ.)

  • Social media has played a key role in the democratization of information.
    (Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc dân chủ hóa thông tin.)

  • Successful democratization requires strong institutions and active civic engagement.
    (Quá trình dân chủ hóa thành công đòi hỏi các thể chế vững mạnh và sự tham gia tích cực của công dân.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến