You are here
demolished là gì?
demolished (dɪˈmɒlɪʃt )
Dịch nghĩa: bị tiêu hủy
Tính từ
Dịch nghĩa: bị tiêu hủy
Tính từ
Ví dụ:
"The house was demolished to make way for a new road.
Ngôi nhà bị phá hủy để nhường chỗ cho con đường mới. "
Ngôi nhà bị phá hủy để nhường chỗ cho con đường mới. "