You are here
demonstrate là gì?
demonstrate (dɪˈmɒnstreɪt )
Dịch nghĩa: chứng minh
Động từ
Dịch nghĩa: chứng minh
Động từ
Ví dụ:
"The teacher will demonstrate the experiment.
Giáo viên sẽ trình bày thí nghiệm. "
Giáo viên sẽ trình bày thí nghiệm. "