You are here
demote là gì?
demote (dɪˈmoʊt )
Dịch nghĩa: giáng cấp
Động từ
Dịch nghĩa: giáng cấp
Động từ
Ví dụ:
"He was demoted for his poor performance.
Anh ấy bị giáng chức vì hiệu suất kém. "
Anh ấy bị giáng chức vì hiệu suất kém. "