You are here
Demoted là gì?
Demoted (dɪˈməʊtɪd)
Dịch nghĩa: Giáng chức
Dịch nghĩa: Giáng chức
Ví dụ:
Demoted - "After failing to meet sales targets, he was demoted to a lower position." - "Sau khi không đạt chỉ tiêu bán hàng, anh ấy đã bị giáng chức xuống một vị trí thấp hơn."