You are here

Deng là gì?

Deng (dɛŋ )
Dịch nghĩa: bệnh sốt xuất huyết
Danh từ
Ví dụ:
"Deng Xiaoping was a prominent Chinese leader who introduced major economic reforms.
Đặng Tiểu Bình là một nhà lãnh đạo nổi bật của Trung Quốc, người đã giới thiệu các cải cách kinh tế lớn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến