You are here
denomination là gì?
denomination (dɪˌnɒmɪˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: sự đặt tên
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đặt tên
Danh từ
Ví dụ:
"The church has many different denominations.
Nhà thờ có nhiều giáo phái khác nhau. "
Nhà thờ có nhiều giáo phái khác nhau. "